Mini Clubman (R55) One 1.6 (98 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013
Mini Clubman (R55) One 1.6 (98 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Mini Clubman (R55) One 1.6 (98 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

One 1.6 (98 Hp) Automatic

Công suất

98 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

153 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

152 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

179 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
98 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
153 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1170 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

930 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3937 mm

Chiều rộng (mm)

1683 mm

Chiều cao (mm)

1426 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2547 mm

Vết bánh trước (mm)

1459 mm

Vết bánh sau (mm)

1467 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

175/65 R15 84H

Kích thước bánh trước

175/65 R15 84H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15 ST

Công nghệ và Vận hành