Mini Clubman (F54, facelift 2019) Cooper S 2.0 (192 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Mini Clubman (F54, facelift 2019) Cooper S 2.0 (192 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mini Clubman (F54, facelift 2019) Cooper S 2.0 (192 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Cooper S 2.0 (192 Hp) Automatic

Công suất

192 Hp

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1350-4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

125-129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6-6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9-5.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5-5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

227 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
192 Hp
Công suất trên lít (HP)
96.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1350-4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4266 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1441 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1563 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành