Mini Clubman (F54) Cooper SD 2.0 (190 Hp) Steptronic 2018, 2019, 2020, 2021
Mini Clubman (F54) Cooper SD 2.0 (190 Hp) Steptronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mini Clubman (F54) Cooper SD 2.0 (190 Hp) Steptronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Cooper SD 2.0 (190 Hp) Steptronic

Công suất

190 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 1500-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

119 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 1500-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2025 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4253 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1441 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1561 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17 94W

Kích thước bánh trước

225/45 R17 94W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành