Mini Convertible (R52) Cooper S 1.6i 16V (170 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008
Mini Convertible (R52) Cooper S 1.6i 16V (170 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Mini Convertible (R52) Cooper S 1.6i 16V (170 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Cooper S 1.6i 16V (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

211 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
8.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1315 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

120 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

605 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3655 mm

Chiều rộng (mm)

1688 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2467 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1454 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành