Mini Convertible (F57, facelift 2021) JCW 2.0 (231 Hp) Steptronic 2021, 2022
Mini Convertible (F57, facelift 2021) JCW 2.0 (231 Hp) Steptronic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mini Convertible (F57, facelift 2021) JCW 2.0 (231 Hp) Steptronic 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

JCW 2.0 (231 Hp) Steptronic

Công suất

231 Hp @ 5200-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1450-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

156-162 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6-7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4-5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2-6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

241 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
231 Hp @ 5200-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1450-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1375 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1795 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

160 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

215 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3872 mm

Chiều rộng (mm)

1727 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2495 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/45 R17

Kích thước bánh trước

205/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành