MG ZT 2.5 i V6 24V (190 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
MG ZT 2.5 i V6 24V (190 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

MG ZT 2.5 i V6 24V (190 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i V6 24V (190 Hp)

Công suất

190 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

227 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
82.8 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1485 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

432 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4740 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2746 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R18

Kích thước bánh trước

225/45 R18

Công nghệ và Vận hành