MG Xpower SV 4.6 i V8 32V (320 Hp) 2003, 2004, 2005
MG Xpower SV 4.6 i V8 32V (320 Hp) 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

MG Xpower SV 4.6 i V8 32V (320 Hp) 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 32V (320 Hp)

Công suất

320 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

410 Nm @ 4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

254 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
320 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
410 Nm @ 4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4600 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4480 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1320 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1678 mm

Vết bánh sau (mm)

1626 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/40 ZR18; 265/40 ZR18

Kích thước bánh trước

225/40 ZR18; 265/40 ZR18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8JX18; 10JX18

Công nghệ và Vận hành