MG MGR V8 3.9 i V8 (190 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995
MG MGR V8 3.9 i V8 (190 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

MG MGR V8 3.9 i V8 (190 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.9 i V8 (190 Hp)

Công suất

190 Hp @ 4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

318 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

217 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
318 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3947 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
71.12 mm
Tỉ số nén
9.35
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1100 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1280 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4010 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1320 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2330 mm

Vết bánh trước (mm)

1260 mm

Vết bánh sau (mm)

1330 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Công nghệ và Vận hành