MG MG6 I 1.8 TCI Tech (160 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
MG MG6 I 1.8 TCI Tech (160 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

MG MG6 I 1.8 TCI Tech (160 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 TCI Tech (160 Hp)

Công suất

160 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

215 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

184 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

193 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
215 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1485-1495 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2040 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4651 mm

Chiều cao (mm)

1472 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Vết bánh trước (mm)

1558 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/50 R17 91W

Kích thước bánh trước

215/50 R17 91W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17 ET50

Công nghệ và Vận hành