MG MG3 II (facelift 2018) 1.5 VTi-Tech (106 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
MG MG3 II (facelift 2018) 1.5 VTi-Tech (106 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

MG MG3 II (facelift 2018) 1.5 VTi-Tech (106 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 VTi-Tech (106 Hp)

Công suất

106 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

137 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

140 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6b

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

174 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
106 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
137 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.8 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1170-1200 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1685 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

285 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1262 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4055 mm

Chiều rộng (mm)

1729 mm

Chiều cao (mm)

1509 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1493 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14; R16

Công nghệ và Vận hành