MG MG3 II (facelift 2013) 1.5 VTI-TECH (106 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
MG MG3 II (facelift 2013) 1.5 VTI-TECH (106 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

MG MG3 II (facelift 2013) 1.5 VTI-TECH (106 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 VTI-TECH (106 Hp)

Công suất

106 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

137 Nm @ 4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

136 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

108 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
106 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
137 Nm @ 4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.8 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1125 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1665 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

285 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1262 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4018 mm

Chiều rộng (mm)

1729 mm

Chiều cao (mm)

1507 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Kích thước bánh trước

185/75 R14; 195/55 R16

Kích thước bánh trước

185/75 R14; 195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14; R16

Công nghệ và Vận hành