MG GT II 1.5L (114 Hp) iCVT 2021, 2022
MG GT II 1.5L (114 Hp) iCVT 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

MG GT II 1.5L (114 Hp) iCVT 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5L (114 Hp) iCVT

Công suất

114 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
114 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

401 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4675 mm

Chiều rộng (mm)

1842 mm

Chiều cao (mm)

1473 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1563 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành