MG GT I 1.5L (109 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
MG GT I 1.5L (109 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

MG GT I 1.5L (109 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5L (109 Hp) Automatic

Công suất

109 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China V

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
109 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

485 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4612 mm

Chiều rộng (mm)

1804 mm

Chiều cao (mm)

1488 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành