MG HS I (facelift 2023) 1.5 T-GDI (258 Hp) Plug-in Hybrid Automatic 2023
MG HS I (facelift 2023) 1.5 T-GDI (258 Hp) Plug-in Hybrid Automatic 2023

Thông tin chung

Tên xe

MG HS I (facelift 2023) 1.5 T-GDI (258 Hp) Plug-in Hybrid Automatic 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 T-GDI (258 Hp) Plug-in Hybrid Automatic

Công suất

162 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1700-4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

43 g/km

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
162 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1700-4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1490 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
86.6 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1737-1775 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2196 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

448 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1375 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4610 mm

Chiều rộng (mm)

1876 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1573 mm

Vết bánh sau (mm)

1584 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành