Metrocab Taxi Series I 2.5 D (75 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Metrocab Taxi Series I 2.5 D (75 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Metrocab Taxi Series I 2.5 D (75 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 D (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

168 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

125 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
30 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
168 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93.7 mm
Đường kính piston (mm)
90.5 mm
Tỉ số nén
20.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1765 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4505 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1750 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2900 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/80 R16

Kích thước bánh trước

175/80 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 16

Công nghệ và Vận hành