Mercury Tracer III 2.0 (110 Hp) 1997, 1998, 1999
Mercury Tracer III 2.0 (110 Hp) 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mercury Tracer III 2.0 (110 Hp) 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

169 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
169 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1988 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.8 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1093 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

362 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4437 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1354 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2499 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Trailing arm, Independent multi-link

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành