Mercury Topaz 2.3 i (2 dr) (97 Hp) Automatic 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Mercury Topaz 2.3 i (2 dr) (97 Hp) Automatic 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Mercury Topaz 2.3 i (2 dr) (97 Hp) Automatic 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1983

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 i (2 dr) (97 Hp) Automatic

Công suất

97 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

174 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
97 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
42 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
174 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2307 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93.5 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

375 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4490 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1340 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1395 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành