Mercury Sable Station Wagon IV (facelift 2004) 3.0 V6 (201 Hp) Automatic 2004, 2005
Mercury Sable Station Wagon IV (facelift 2004) 3.0 V6 (201 Hp) Automatic 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Mercury Sable Station Wagon IV (facelift 2004) 3.0 V6 (201 Hp) Automatic 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (201 Hp) Automatic

Công suất

201 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

281 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
201 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
281 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1579 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1099 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2302 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5024 mm

Chiều rộng (mm)

2024 mm

Chiều cao (mm)

1468 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2756 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1577 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành