Mercury Sable Station Wagon IV 3.0 V6 (200 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Mercury Sable Station Wagon IV 3.0 V6 (200 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Mercury Sable Station Wagon IV 3.0 V6 (200 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (200 Hp) Automatic

Công suất

200 Hp @ 5650 rpm.

Moment xoắn (Nm)

271 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Duratec
Công suất (HP)
200 Hp @ 5650 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
271 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1575 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1087 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2302 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5024 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1519 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2756 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 277 mm

Thắng sau

Disc, 257 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành