Mercury Sable Station Wagon III 3.0 V6 (157 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Mercury Sable Station Wagon III 3.0 V6 (157 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mercury Sable Station Wagon III 3.0 V6 (157 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (157 Hp)

Công suất

157 Hp @ 4900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

251 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
157 Hp @ 4900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
251 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2986 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1605 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1290 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2290 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5060 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Công nghệ và Vận hành