Mercury Mountaineer I 4.6 i V8 AWD (295 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Mercury Mountaineer I 4.6 i V8 AWD (295 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Mercury Mountaineer I 4.6 i V8 AWD (295 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 AWD (295 Hp)

Công suất

295 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

407 Nm @ 4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
295 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
407 Nm @ 4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4601 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2125 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2803 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

597 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1152 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4845 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1821 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2889 mm

Vết bánh trước (mm)

1547 mm

Vết bánh sau (mm)

1554 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Công nghệ và Vận hành