Mercury Mountaineer I 4.6 i V8 (242 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Mercury Mountaineer I 4.6 i V8 (242 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mercury Mountaineer I 4.6 i V8 (242 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 (242 Hp)

Công suất

242 Hp @ 4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

379 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
242 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
379 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4601 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1933 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2555 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

597 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1152 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4845 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1821 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2889 mm

Vết bánh trước (mm)

1547 mm

Vết bánh sau (mm)

1554 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Công nghệ và Vận hành