Mercury Mariner I 2.3 i 16V (155 Hp) 2005, 2006, 2007
Mercury Mariner I 2.3 i 16V (155 Hp) 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Mercury Mariner I 2.3 i 16V (155 Hp) 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 i 16V (155 Hp)

Công suất

155 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

206 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
155 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
206 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2261 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1520 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1978 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

830 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1878 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4427 mm

Chiều rộng (mm)

1781 mm

Chiều cao (mm)

1795 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1534 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Công nghệ và Vận hành