Mercury Marauder 4.6 V8 32V (300 Hp) 2002, 2003, 2004
Mercury Marauder 4.6 V8 32V (300 Hp) 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Mercury Marauder 4.6 V8 32V (300 Hp) 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 V8 32V (300 Hp)

Công suất

300 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

407 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
407 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4601 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

585 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5380 mm

Chiều rộng (mm)

1980 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2910 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Công nghệ và Vận hành