Mercury Cougar VIII 2.5 V6 24V S (199 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Mercury Cougar VIII 2.5 V6 24V S (199 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mercury Cougar VIII 2.5 V6 24V S (199 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 V6 24V S (199 Hp) Automatic

Công suất

199 Hp @ 6750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

228 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
199 Hp @ 6750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
228 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2544 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82.4 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1375 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4700 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1320 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành