Mercury Mariner I 2.3 i 16V Hybrid (135 Hp) AWD 2006, 2007
Mercury Mariner I 2.3 i 16V Hybrid (135 Hp) AWD 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Mercury Mariner I 2.3 i 16V Hybrid (135 Hp) AWD 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 i 16V Hybrid (135 Hp) AWD

Công suất

135 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
135 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2261 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
12.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1745 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2126 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

830 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1878 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4427 mm

Chiều rộng (mm)

1781 mm

Chiều cao (mm)

1795 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1534 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Công nghệ và Vận hành