Mercedes-Benz SL (R232) SL 63 S E PERFORMANCE V8 (816 Hp) Plug-in Hybrid 4MATIC+ AMG SPEEDSHIFT MCT 9G 2023
Mercedes-Benz SL (R232) SL 63 S E PERFORMANCE V8 (816 Hp) Plug-in Hybrid 4MATIC+ AMG SPEEDSHIFT MCT 9G 2023

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SL (R232) SL 63 S E PERFORMANCE V8 (816 Hp) Plug-in Hybrid 4MATIC+ AMG SPEEDSHIFT MCT 9G 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SL 63 S E PERFORMANCE V8 (816 Hp) Plug-in Hybrid 4MATIC+ AMG SPEEDSHIFT MCT 9G

Công suất

816 Hp

Moment xoắn (Nm)

850 Nm @ 2500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

6.1 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

System Voltage

400 V

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

175 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

317 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
612 Hp @ 5750-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
153.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
850 Nm @ 2500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3982 cm3
Số xi lanh
8
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 420x40 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 380x32 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/40 R20Rear wheel tires: 295/35 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/40 R20Rear wheel tires: 295/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 20Rear wheel rims: 11J x 20

Công nghệ và Vận hành