Mercedes-Benz S-class (W223) S 400d (330 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021, 2022
Mercedes-Benz S-class (W223) S 400d (330 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class (W223) S 400d (330 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 400d (330 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC

Công suất

330 Hp @ 3600-4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1200-3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

175-209 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6D-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6-8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1-5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4-6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
330 Hp @ 3600-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1200-3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2925 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1995 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2770 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5179 mm

Chiều rộng (mm)

1921-1954 mm

Chiều cao (mm)

1503 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3106 mm

Vết bánh trước (mm)

1660 mm

Vết bánh sau (mm)

1688 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Air suspension

Hệ thống treo sau

Air suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/50 R18; 255/45 R19; 255/40 R20Rear wheel tires: 255/50 R18; 255/45 R19; 285/40 R19; 255/40 R20; 285/35 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/50 R18; 255/45 R19; 255/40 R20Rear wheel tires: 255/50 R18; 255/45 R19; 285/40 R19; 255/40 R20; 285/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 18; 8.5J x 19; 9J x 20Rear wheel rims: 8J x 18; 8.5J x 19; 10J x 19; 9J x 20; 10J x 20

Công nghệ và Vận hành