Mercedes-Benz S-class (W221, facelift 2009) AMG S 63 V8 (525 Hp) AMG SPEEDSHIFT 7G-TRONIC 2009, 2010
Mercedes-Benz S-class (W221, facelift 2009) AMG S 63 V8 (525 Hp) AMG SPEEDSHIFT 7G-TRONIC 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class (W221, facelift 2009) AMG S 63 V8 (525 Hp) AMG SPEEDSHIFT 7G-TRONIC 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG S 63 V8 (525 Hp) AMG SPEEDSHIFT 7G-TRONIC

Công suất

525 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

630 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

344 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

22.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
525 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
630 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6208 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
102.2 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1995 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2610 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

560 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5096 mm

Chiều rộng (mm)

1871 mm

Chiều cao (mm)

1479 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3035 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1606 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.82 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Hydraulic elements, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Hydraulic elements, Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R19Rear wheel tires: 275/40 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R19Rear wheel tires: 275/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành