Mercedes-Benz S-class Long (V222, facelift 2017) S 560e V6 (476 Hp) EQ Power 9G-TRONIC 2018, 2019, 2020
Mercedes-Benz S-class Long (V222, facelift 2017) S 560e V6 (476 Hp) EQ Power 9G-TRONIC 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class Long (V222, facelift 2017) S 560e V6 (476 Hp) EQ Power 9G-TRONIC 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 560e V6 (476 Hp) EQ Power 9G-TRONIC

Công suất

367 Hp @ 5500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1800-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

57-59 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2.5-2.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
367 Hp @ 5500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1800-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
82.1 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2180 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2825 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5255 mm

Chiều rộng (mm)

1899 mm

Chiều cao (mm)

1494 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3165 mm

Vết bánh trước (mm)

1624 mm

Vết bánh sau (mm)

1637 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer, Air suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Air suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/50 R18; 245/45 R19; 245/40 R20Rear wheel tires: 275/45 R18; 275/40 R19; 275/35 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/50 R18; 245/45 R19; 245/40 R20Rear wheel tires: 275/45 R18; 275/40 R19; 275/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 18; 8.5J x 19; 8.5J x 20Rear wheel rims: 9.5J x 18; 9.5J x 19; 9.5J x 20

Công nghệ và Vận hành