Mercedes-Benz S-class Long (V140) S 320 (231 Hp) 5AT 1993, 1994
Mercedes-Benz S-class Long (V140) S 320 (231 Hp) 5AT 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class Long (V140) S 320 (231 Hp) 5AT 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 320 (231 Hp) 5AT

Công suất

231 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

315 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
231 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
315 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3199 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1900 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2560 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5213 mm

Chiều rộng (mm)

1886 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3140 mm

Vết bánh trước (mm)

1606 mm

Vết bánh sau (mm)

1579 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.51 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành