Mercedes-Maybach S 450 4Matic (X222) V6 (367 Hp) 9G-TRONIC 2020, 2021
Mercedes-Maybach S 450 4Matic (X222) V6 (367 Hp) 9G-TRONIC 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Maybach S 450 4Matic (X222) V6 (367 Hp) 9G-TRONIC 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 450 V6 (367 Hp) 9G-TRONIC

Công suất

367 Hp @ 5500 - 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1800-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

289 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
367 Hp @ 5500 - 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1800-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2285 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5462 mm

Chiều rộng (mm)

1899 mm

Chiều cao (mm)

1498 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3365 mm

Vết bánh trước (mm)

1634 mm

Vết bánh sau (mm)

1632 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

4MATIC

Hộp số

Automatic (9G-TRONIC)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/45 R19; 275/40 R19

Kích thước bánh trước

245/45 R19; 275/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành