Mercedes-Benz X-class X 220d (163 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz X-class X 220d (163 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz X-class X 220d (163 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

X 220d (163 Hp)

Công suất

163 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

403 Nm @ 1500 - 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

199 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
403 Nm @ 1500 - 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
101.3 mm
Tỉ số nén
15.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2158 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5340 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1819 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3150 mm

Vết bánh trước (mm)

1632 mm

Vết bánh sau (mm)

1625 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/65 R17; 255/60 R18

Kích thước bánh trước

255/65 R17; 255/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành