Mercedes-Benz W29 Cabriolet C 540 K (180 Hp) 1936, 1937
Mercedes-Benz W29 Cabriolet C 540 K (180 Hp) 1936, 1937
Mercedes-Benz W29 Cabriolet C 540 K (180 Hp) 1936, 1937
Mercedes-Benz W29 Cabriolet C 540 K (180 Hp) 1936, 1937

滚动价格

车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ

另一个版本 - 加载中...

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz W29 Cabriolet C 540 K (180 Hp) 1936, 1937

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1936

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

540 K (180 Hp)

Công suất

180 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

431 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

29 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
33.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
431 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5401 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
111 mm
Tỉ số nén
6.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2500 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

110 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5250 mm

Chiều rộng (mm)

1880 mm

Chiều cao (mm)

1635 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3290 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành