Mercedes-Benz W188 I Cabriolet A 300 S (150 Hp) 1951, 1952, 1953, 1954, 1955
Mercedes-Benz W188 I Cabriolet A 300 S (150 Hp) 1951, 1952, 1953, 1954, 1955

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz W188 I Cabriolet A 300 S (150 Hp) 1951, 1952, 1953, 1954, 1955

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1951

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

300 S (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 188 / 188.920
Công suất (HP)
150 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
7.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1740 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4730 mm

Chiều rộng (mm)

1910 mm

Chiều cao (mm)

1510 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2900 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành