Mercedes-Benz W124 260 E (166 Hp) 4MATIC Automatic 1986, 1987, 1988, 1989
Mercedes-Benz W124 260 E (166 Hp) 4MATIC Automatic 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz W124 260 E (166 Hp) 4MATIC Automatic 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

260 E (166 Hp) 4MATIC Automatic

Công suất

166 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

228 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

207 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
166 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
228 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2599 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.9 mm
Đường kính piston (mm)
80.25 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2010 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4740 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1451 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1497 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/65 R15Rear wheel tires: 195/65 R15

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/65 R15Rear wheel tires: 195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6.5J x 15Rear wheel rims: 6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành