Mercedes-Benz W123 250 (129 Hp) Automatic 1975, 1976, 1977, 1978, 1979
Mercedes-Benz W123 250 (129 Hp) Automatic 1975, 1976, 1977, 1978, 1979

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz W123 250 (129 Hp) Automatic 1975, 1976, 1977, 1978, 1979

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1975

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

250 (129 Hp) Automatic

Công suất

129 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 123 V 25 / 123.920
Công suất (HP)
129 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2525 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
72.45 mm
Tỉ số nén
8.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1410 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4725 mm

Chiều rộng (mm)

1786 mm

Chiều cao (mm)

1438 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2795 mm

Vết bánh trước (mm)

1488 mm

Vết bánh sau (mm)

1446 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 5.5J x 14Rear wheel rims: 5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành