Mercedes-Benz W123 200 (94 Hp) Automatic 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980
Mercedes-Benz W123 200 (94 Hp) Automatic 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz W123 200 (94 Hp) Automatic 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1975

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

200 (94 Hp) Automatic

Công suất

94 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

158 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
94 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
158 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1988 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4725 mm

Chiều rộng (mm)

1786 mm

Chiều cao (mm)

1438 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2795 mm

Vết bánh trước (mm)

1488 mm

Vết bánh sau (mm)

1446 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 5.5J x 15Rear wheel rims: 5.5J x 15

Công nghệ và Vận hành