Mercedes-Benz W112 Cabriolet 300 SE (170 Hp) Automatic 1964, 1965, 1966, 1967
Mercedes-Benz W112 Cabriolet 300 SE (170 Hp) Automatic 1964, 1965, 1966, 1967

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz W112 Cabriolet 300 SE (170 Hp) Automatic 1964, 1965, 1966, 1967

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1964

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

300 SE (170 Hp) Automatic

Công suất

170 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

249 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.0-13.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
249 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1715 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2185 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4880 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1482 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Pneumatic elastic element, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Pneumatic elastic element, Transverse stabilizer, Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

6J x 14

Kích thước bánh trước

6J x 14

Công nghệ và Vận hành