Mercedes-Benz W111 Cabriolet 280 SE (160 Hp) Automatic 1969, 1970, 1971
Mercedes-Benz W111 Cabriolet 280 SE (160 Hp) Automatic 1969, 1970, 1971

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz W111 Cabriolet 280 SE (160 Hp) Automatic 1969, 1970, 1971

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1969

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

280 SE (160 Hp) Automatic

Công suất

160 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2778 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
78.8 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1590 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4905 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1482 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành