Mercedes-Benz W111 Cabriolet 220 SEb (120 Hp) Automatic 1961, 1962, 1963, 1964, 1965
Mercedes-Benz W111 Cabriolet 220 SEb (120 Hp) Automatic 1961, 1962, 1963, 1964, 1965

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz W111 Cabriolet 220 SEb (120 Hp) Automatic 1961, 1962, 1963, 1964, 1965

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1961

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

220 SEb (120 Hp) Automatic

Công suất

120 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

189 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
189 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2195 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
72.8 mm
Tỉ số nén
8.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4880 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1482 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành