Mercedes-Benz W109 SEL 300 SEL 6.3 V8 (250 Hp) Automatic 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972
Mercedes-Benz W109 SEL 300 SEL 6.3 V8 (250 Hp) Automatic 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz W109 SEL 300 SEL 6.3 V8 (250 Hp) Automatic 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1967

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

300 SEL 6.3 V8 (250 Hp) Automatic

Công suất

250 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
250 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
39.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6332 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1780 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2280 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

105 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5000 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Pneumatic elastic element

Hệ thống treo sau

Pneumatic elastic element, Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 14

Công nghệ và Vận hành