Mercedes-Benz W100 Pullman 600 V8 (250 Hp) Automatic 1963, 1964, 1965, 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981
Mercedes-Benz W100 Pullman 600 V8 (250 Hp) Automatic 1963, 1964, 1965, 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz W100 Pullman 600 V8 (250 Hp) Automatic 1963, 1964, 1965, 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1963

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

600 V8 (250 Hp) Automatic

Công suất

250 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

17.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
250 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
39.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6332 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3360 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

112 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

580 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

6240 mm

Chiều rộng (mm)

1950 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3900 mm

Vết bánh trước (mm)

1587 mm

Vết bánh sau (mm)

1581 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

14.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Pneumatic suspension

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

230/80 R15

Kích thước bánh trước

230/80 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành