Mercedes-Benz T-class T 180 (131 Hp) 2022
Mercedes-Benz T-class T 180 (131 Hp) 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz T-class T 180 (131 Hp) 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

T 180 (131 Hp)

Công suất

131 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

151-161 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.85 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
131 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
98.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1332 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.2 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1481-1640 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2095 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2127 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4498 mm

Chiều rộng (mm)

1859 mm

Chiều cao (mm)

1852 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2716 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1596 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.75 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Trailing arm, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 296 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 292 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành