Mercedes-Benz SSK (W06) 7.1 (250 Hp) 1928, 1929, 1930, 1931, 1932
Mercedes-Benz SSK (W06) 7.1 (250 Hp) 1928, 1929, 1930, 1931, 1932

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SSK (W06) 7.1 (250 Hp) 1928, 1929, 1930, 1931, 1932

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1928

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

7.1 (250 Hp)

Công suất

250 Hp @ 3300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

562 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

27.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MS 06
Công suất (HP)
250 Hp @ 3300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
35.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
562 Nm @ 1900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
3340 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
7069 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
100 mm
Đường kính piston (mm)
150 mm
Tỉ số nén
5.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

120 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4250 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1250 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2950 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Leaf spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Drum, 5.00x30 mm

Thắng sau

Drum, 5.00x30 mm

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

20

Công nghệ và Vận hành