Mercedes-Benz SLS AMG Roadster (R197) FINAL EDITION GT 6.2 (571 Hp) SPEEDSHIFT 2013, 2014
Mercedes-Benz SLS AMG Roadster (R197) FINAL EDITION GT 6.2 (571 Hp) SPEEDSHIFT 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SLS AMG Roadster (R197) FINAL EDITION GT 6.2 (571 Hp) SPEEDSHIFT 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

FINAL EDITION GT 6.2 (571 Hp) SPEEDSHIFT

Công suất

571 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

320 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
571 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6208 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
11.3
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1735 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4638 mm

Chiều rộng (mm)

1939 mm

Chiều cao (mm)

1261 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Vết bánh trước (mm)

1682 mm

Vết bánh sau (mm)

1651 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/35 R19; 295/30 R20

Kích thước bánh trước

265/35 R19; 295/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19; R20

Công nghệ và Vận hành