Mercedes-Benz SLS AMG Coupe (C197) Black Series 6.2 V8 (631 Hp) DCT 2013
Mercedes-Benz SLS AMG Coupe (C197) Black Series 6.2 V8 (631 Hp) DCT 2013

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SLS AMG Coupe (C197) Black Series 6.2 V8 (631 Hp) DCT 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Black Series 6.2 V8 (631 Hp) DCT

Công suất

631 Hp @ 7400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

635 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

321 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

315 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
631 Hp @ 7400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
635 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6208 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
102.2 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

176 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4638 mm

Chiều rộng (mm)

1965 mm

Chiều cao (mm)

1260 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Vết bánh trước (mm)

1702 mm

Vết bánh sau (mm)

1677 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

275/35 ZR19; 325/30 ZR20

Kích thước bánh trước

275/35 ZR19; 325/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19; R20

Công nghệ và Vận hành