Mercedes-Benz SLR McLaren (C199) Coupe 5.5 V8 Kompressor (626 Hp) AMG SPEEDSHIFT R 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Mercedes-Benz SLR McLaren (C199) Coupe 5.5 V8 Kompressor (626 Hp) AMG SPEEDSHIFT R 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SLR McLaren (C199) Coupe 5.5 V8 Kompressor (626 Hp) AMG SPEEDSHIFT R 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.5 V8 Kompressor (626 Hp) AMG SPEEDSHIFT R

Công suất

626 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

780 Nm @ 3250-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

348 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

334 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
626 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
780 Nm @ 3250-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5439 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1693 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

97 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

272 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4656 mm

Chiều rộng (mm)

1908 mm

Chiều cao (mm)

1261 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1638 mm

Vết bánh sau (mm)

1569 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 370 mm

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R18Rear wheel tires: 295/35 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R18Rear wheel tires: 295/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9J x 18Rear wheel rims: 11.5J x 18

Công nghệ và Vận hành