Mercedes-Benz SLK (R171, facelift 2008) SLK 350 V6 (305 Hp) 7G-TRONIC 2008, 2009, 2010, 2011
Mercedes-Benz SLK (R171, facelift 2008) SLK 350 V6 (305 Hp) 7G-TRONIC 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SLK (R171, facelift 2008) SLK 350 V6 (305 Hp) 7G-TRONIC 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SLK 350 V6 (305 Hp) 7G-TRONIC

Công suất

305 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 4900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

209 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 272.969
Công suất (HP)
305 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 4900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.9 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
11.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

208 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4107 mm

Chiều rộng (mm)

1788 mm

Chiều cao (mm)

1298 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2430 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.51 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R 17Rear wheel tires: 245/40 R 17

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R 17Rear wheel tires: 245/40 R 17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5 J x 17Rear wheel rims: 8.5 J x 17

Công nghệ và Vận hành