Mercedes-Benz SLK (R170, facelift 2000) AMG SLK 32 V6 (354 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004
Mercedes-Benz SLK (R170, facelift 2000) AMG SLK 32 V6 (354 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SLK (R170, facelift 2000) AMG SLK 32 V6 (354 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG SLK 32 V6 (354 Hp) Automatic

Công suất

354 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

257 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 112.960
Công suất (HP)
354 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3199 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1755 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

145 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

348 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4010 mm

Chiều rộng (mm)

1715 mm

Chiều cao (mm)

1269 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1488 mm

Vết bánh sau (mm)

1477 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 330 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 300 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 ZR 17Rear wheel tires: 245/40 ZR 17

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 ZR 17Rear wheel tires: 245/40 ZR 17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5 J x 17 H 2Rear wheel rims: 8.5 J x 17 H 2

Công nghệ và Vận hành